Từ điển Thiều Chửu
瀚 - hãn
① Hãn hải 瀚海 bể cát. ||② Hạo hãn 浩瀚 mông mênh, bát ngát.

Từ điển Trần Văn Chánh
瀚 - hãn
(văn) Rộng lớn: 浩瀚 Rộng lớn, bao la, mênh mông, bát ngát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瀚 - hãn
Xem Hãn hải 瀚海.


瀚海 - hãn hải ||